Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6664.

81. ĐỖ THỊ NHƯ NGỌC
    Tiếng anh 4:Unit 18_Lesson 3_Period 5/ Đỗ Thị Như Ngọc: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Hưng.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

82. ĐỖ THỊ NHƯ NGỌC
    Tiếng anh 4:Unit 17_Lesson 1_Period 2/ Đỗ Thị Như Ngọc: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Hưng.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

83. ĐỖ THỊ NHƯ NGỌC
    Tiếng anh 4:Unit 18_Lesson 3_Period 6/ Đỗ Thị Như Ngọc: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Hưng.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

84. ĐỖ THỊ NHƯ NGỌC
    Tiếng anh 4:Unit 18_Lesson 1_Period 2/ Đỗ Thị Như Ngọc: biên soạn; trường Tiểu học Mỹ Hưng.- 2025
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

85. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 1/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

86. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 7/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

87. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 6/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

88. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 5/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

89. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 4/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

90. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources lesson 3/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

91. NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÂM
    Unit 10: Energy Sources Lesson 2/ Nguyễn Thị Phương Tâm: biên soạn; Trường THCS Tam Quan Bắc.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

92. NGUYỄN VĂN YẾN
    Getting started: Unit 10/ Nguyễn Văn Yến: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;

93. NGUYỄN THỊ LANH
    Getting started: Unit1-Lesson1/ Nguyễn Thị Lanh: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

94. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 6: ENTERTAINMENT Lesson 5: 6B GRAMMAR 2 (p. 107)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;

95. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 8 – WEATHER/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;

96. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
    UNIT 8 – MY FRIENDS AND I/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;

97. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

98. PHẠM ĐỨC THỊNH
    UNIT 6: SPACE & TECHNOLOGY Period 91: Vocabulary 6c(Page 86)/ Phạm Đức Thịnh: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Giáo án;

99. NGUYỄN ĐÌNH HÙNG
     Tourism- skills 1: Unit 8-Tiết 66/ Nguyễn Đình Hùng: biên soạn; Trường THCS Đồng Quang.- 2024-2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Bài giảng;

100. HOÀNG VĂN VÂN
    global success?/ Phạm Thị Đoàn : biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |